WebbA4 - City sludge resulting from wastewater and domestic sewage treatment plants. A4 - городской осадок, образующийся в результате очистки сточных вод и бытовых очистных сооружений. Thermal drying is based on the use of heat to evaporate water from the sludge after dewatering. WebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Activated sludge treatment of waste water là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, …
Industrial sludge pond trong xây dựng nghĩa là gì?
WebbTrong xây dựng, "Activated sludge treatment of waste water" nghĩa là xử lý nước thải bằng than bùn hoạt tính. "Activated sludge treatment of waste water" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com Webbsludge {noun} PL volume_up szlam osad muł osad kanalizacyjny ścieki pozostałości olejowe volume_up sewage sludge {noun} PL volume_up osad kanalizacyjny volume_up activated sludge respiration inhibition testing {noun} PL volume_up badanie hamowania oddychania osadu czynnego volume_up activated sludge, respiration inhibition testing … normandy offshore wind farm
Sludge - definition of sludge by The Free Dictionary
Webb-sludge 污泥 acclimated sludge- 驯化污泥 accumulated sludge- 堆积污泥 acid sludge- 酸性污泥 acid sludge asphalt- 酸性污泥沥青 acid sludge fuel- 酸性污泥燃料 activated sludge- 活性污泥 activated sludge tank- 活性污泥罐 activated sludge unit- 活性污泥装置 active sludge- 活性污泥 adapted sludge- 适应污泥 aerated sludge- 曝气污泥 aerobic sludge- 好 … WebbMeaning of sludge in English. sludge. noun [ U ] us / slʌdʒ / uk / slʌdʒ /. soft, wet soil or a substance that looks like this: We seemed to spend the last mile of the walk knee-deep … Webbsludge / ( slʌdʒ) / noun soft mud, snow, etc any deposit or sediment a surface layer of ice that has a slushy appearance (in sewage disposal) the solid constituents of sewage that … normandy optical scs